chà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chà+ verb
- To scrape, to crush
- chà chân dính bùn lên bãi cỏ
to scrape one's muddy feet on the lawn
- chà đậu
to crush beans
- từ cảm
Oh, well
- chà! buồn ngủ quá!
Oh, I feel terribly sleepy
- chà! trông anh khỏe lắm!
Well! You do look fit!
- chà chân dính bùn lên bãi cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chà"
Lượt xem: 605