chuckle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckle
Phát âm : /'tʃʌkl/
+ danh từ
- tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
- sự khoái trá ra mặt
- tiếng cục cục (gà)
+ nội động từ
- cười khúc khích
- (+ over) khoái trá
- to chuckle over someone's defeat
khoái trá trước sự thất bại của ai
- to chuckle over someone's defeat
- kêu cục cục (gà mái)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chortle laugh softly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckle"
Lượt xem: 685