--

chuckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckle

Phát âm : /'tʃʌkl/

+ danh từ

  • tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
  • sự khoái trá ra mặt
  • tiếng cục cục (gà)

+ nội động từ

  • cười khúc khích
  • (+ over) khoái trá
    • to chuckle over someone's defeat
      khoái trá trước sự thất bại của ai
  • kêu cục cục (gà mái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckle"
Lượt xem: 643