cackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cackle
Phát âm : /'kækl/
+ danh từ
- tiếng gà cục tác
- tiếng cười khúc khích
- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
- cut the cackle!
- câm cái mồm đi
+ động từ
- cục tác (gà mái)
- cười khúc khích
- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yak yack yakety-yak chatter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cackle"
Lượt xem: 660