--

cackle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cackle

Phát âm : /'kækl/

+ danh từ

  • tiếng gà cục tác
  • tiếng cười khúc khích
  • chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
  • cut the cackle!
    • câm cái mồm đi

+ động từ

  • cục tác (gà mái)
  • cười khúc khích
  • nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cackle"
Lượt xem: 598