--

chái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chái

+ noun  

  • Lean-to
    • nhà ba gian hai chái
      a house consisting of three compartments and two lean-tos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chái"
Lượt xem: 561