chái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chái+ noun
- Lean-to
- nhà ba gian hai chái
a house consisting of three compartments and two lean-tos
- nhà ba gian hai chái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chái"
Lượt xem: 552