chai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chai+ noun
- Bottle chai ba a 1/3 liter bottle
- chai bảy
a 7/10 liter bottle
- chai bảy
- Callosity, callus, corn (ở chân tay)
- bàn tay nổi chai
a hand full of callosities, a callous hand
- bàn tay nổi chai
+ adj
- Callous
- cuốc nhiều quá chai tay
his hands have become callous from too much hoeing
- bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa
made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame
- cuốc nhiều quá chai tay
- Compact, hardened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chai":
cãi cải cài cai cái cha chà chả chạ chác more... - Những từ có chứa "chai":
đóng chai chai chai bố chai dạn - Những từ có chứa "chai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
callus calloused jeroboam bottle off-licence callous induration bottle-washer harden corkage more...
Lượt xem: 769