chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi+ noun
- Limb, leg
- hai chi trước của ngựa
the forelegs of a horse
- hai chi trước của ngựa
- Line of descent
- cùng họ, nhưng khác chi
to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
- địa chi
Earth's Stem
- cùng họ, nhưng khác chi
- xem chữ chi
+ verb
- To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
- tiền chi cho sản xuất
spending on production
- tăng thu giảm chi
to increase the income, to cut down the spending (the outlay)
- tiền chi cho sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi"
Lượt xem: 716