--

chi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi

+ noun  

  • Limb, leg
    • hai chi trước của ngựa
      the forelegs of a horse
  • Line of descent
    • cùng họ, nhưng khác chi
      to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
    • địa chi
      Earth's Stem
  • xem chữ chi

+ verb  

  • To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
    • tiền chi cho sản xuất
      spending on production
    • tăng thu giảm chi
      to increase the income, to cut down the spending (the outlay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi"
Lượt xem: 709