--

chí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí

+ noun  

  • Head louse
  • Will, ambition
    • nuôi chí lớn
      to nurture a great ambition
    • trước khó khăn không hề nản chí
      not to lose heart in front of difficulties

+ từ nối  

  • (đi với từ) To, down to
    • từ đầu chí cuối
      from the beginning down to the end

+ adv  

  • Utterly, extremely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí"
Lượt xem: 584

Từ vừa tra