chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí+ noun
- Head louse
- Will, ambition
- nuôi chí lớn
to nurture a great ambition
- trước khó khăn không hề nản chí
not to lose heart in front of difficulties
- nuôi chí lớn
+ từ nối
- (đi với từ) To, down to
- từ đầu chí cuối
from the beginning down to the end
- từ đầu chí cuối
+ adv
- Utterly, extremely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí"
Lượt xem: 578