--

chầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu

+ noun  

  • Soiree with sing-song girls, soiree with geishas
  • Round, bout, session
    • đãi một chầu phở
      to treat someone to a round of noodle soup
    • xem một chầu xi nê
      to attend a session of film show
    • thết một chầu rượu
      to pay for a drinking bout
  • Period, season
    • cuối chầu gặt
      the end of the harvesting season
    • chầu này trời hay mưa
      it rains often in this period of time
    • mắng cho một chầu
      to scold (someone) for a length of time

+ verb  

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu"
Lượt xem: 468