châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu+ noun
- Continent
- châu á
The Asian continent
- năm châu bốn biển
the four corners of the earth; all the world
- châu á
- Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
- Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
Pearl
- Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
- (kết hợp hạn chế) Tear
- châu về hợp phố
lost jewel returns to its owner
- gạo châu củi quế
rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living
- châu về hợp phố
+ verb
- To huddle together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu"
Lượt xem: 523