chấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấu+ noun
- như châu chấu
- buồn như chấu cắn
gloomily sad
- buồn như chấu cắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấu":
cha xứ chau chảu cháu châu chầu chẩu chấu chậu chiêu more... - Những từ có chứa "chấu":
chân chấu châu chấu chấu - Những từ có chứa "chấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 288