chóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóng+ adj
- Fast, rapid, quick
- chóng hiểu nhớ lâu
rapid comprehension and long memorization
- phơi nắng cho chóng khô
to put something in the sun to dry quickly
- không chóng thì chầy
sooner or later
- trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối
when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
- chong chóng
quick!quick!
- liệu đi chong chóng mà về
try to come back quick, quick!
- chóng hiểu nhớ lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chóng":
chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng choảng more... - Những từ có chứa "chóng":
chóng chóng mặt chóng vánh chong chóng mau chóng nhanh chóng - Những từ có chứa "chóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dizzy giddy speediness expeditious vertiginous fugitive fleetness explosion anticipate rapid more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra