chùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùn+ verb
- To recoil, to shrink, to flinch from
- không chùn bước trước khó khăn
not to shrink (flinch) from difficulties
- không chùn bước trước khó khăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chùn":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chùn":
chùn chùn chụt chùng - Những từ có chứa "chùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crane recoil boggle flinch refuse balk baulk beslobber unflinching blench more...
Lượt xem: 413