--

chợp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợp

+  

  • To have a wink of sleep, to sleep a wink
    • vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy
      he had just a wink of sleep when the cock crowed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợp"
Lượt xem: 342