chặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặp+ noun
- Moment, while, spell, short period
- mắng cho một chặp
to scold for a moment
- mưa một chặp lâu
it rained for a while
- chặp này trời rét lắm
in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days
- mắng cho một chặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặp":
chạp chắp chặp chấp chập chép chiếp chíp chóp chốp more... - Những từ có chứa "chặp":
chằm chặp chặp - Những từ có chứa "chặp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 532