--

chạp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạp

+ noun  

  • Twelfth month, last month
    • tiết một chạp
      the eleventh and twelfth month period
  • đi với giỗ tết) Ancestors' worship
    • ngày giỗ, ngày chạp
      death anniversary days, ancestor-worshipping days
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạp"
Lượt xem: 537