--

chập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập

+ noun  

  • như chặp

+ verb  

  • To fasten together, to twist together
    • chập hai sợi dây buộc cho chắc
      to fasten together two strings for more solidity
    • sợi chỉ xe chập ba
      a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread
    • sợi len chập bốn
      four-ply wool thread
  • To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..)
  • chạp mả
  • Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập"
Lượt xem: 543