chụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụm+ verb
- To huddle, to concentrate, to gather
- chụm chân nhảy
to gather one's feet for a jump
- mấy cái đầu cùng chụm vào nhau
their heads huddled together
- đạn bắn rất chụm
the fire was concentrated
- chụm chân nhảy
- To feed (firewood) to fire
- chụm thêm một thanh củi
to feed another piece of firewood
- chụm lửa
to light a fire
- chụm thêm một thanh củi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chụm"
Lượt xem: 489