--

chẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẹt

+ verb  

  • To choke, to block, to strangle
    • chẹt cổ
      to choke the throat, to strangle
    • chẹt lối đi
      to block the way
  • To run over
    • ô tô chẹt người
      a car ran over a person
    • như bắt chẹt

+ adj  

  • Close-fitting
    • quần chẹt ống
      close-fitting trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẹt"
Lượt xem: 553