--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claxon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claxon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claxon
+ Noun
còi ô tô.
+ Verb
dùng còi ô tô
gây ra một tiếng động lớn.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
klaxon
honk
blare
beep
toot
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
claxon
:
còi ô tô.
+
cạnh tranh
:
To compete
+
ộ ệ
:
Be big with childChửa ộ ệto be big with child, to be pregnant
+
squash
:
quả bí
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in