--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claxon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claxon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claxon
+ Noun
còi ô tô.
+ Verb
dùng còi ô tô
gây ra một tiếng động lớn.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
klaxon
honk
blare
beep
toot
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
claxon
:
còi ô tô.
+
life-annuity
:
tiền trợ cấp suốt đời
+
bỏ túi
:
Pocketnó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấyhe did not pay the sum in, but pocket the whole of it
+
cả thẹn
:
Shy, self-conscious
+
kè nhè
:
Have a drunken drawl (in one's voice)Nốc vài cốc rựơu vào kè nhè suốt ngàyTo babble with a drunken drawl all day after gulping several glasses of alcohol