clew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clew
Phát âm : /klu:/
+ danh từ
- cuộn chỉ
- đầu mối, manh mối
- there is no clew to soive the mystery
không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
- there is no clew to soive the mystery
- (hàng hải) dây treo võng
- (hàng hải) góc buồm phía trước
- from clew to earling
- từ đầu đến chân
+ ngoại động từ (+ up)
- (hàng hải) cuốn (buồm)
- cuộn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clew"
Lượt xem: 403