cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cell
Phát âm : /sel/
+ danh từ
- phòng nhỏ
- xà lim
- condemned cell
xà lim giam những người bị kết án tử hình
- condemned cell
- lỗ tổ ong
- (điện học) pin
- dry cell
pin khô
- dry cell
- (sinh vật học) tế bào
- (chính trị) chi bộ
- communist party
chi bộ đảng cộng sản
- communist party
- am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
- (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
- (thơ ca) nấm mồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cell":
call callow caul ceil cell 'cello cello cellule chela chelae more... - Những từ có chứa "cell":
'cellist 'cello acellular air-cell cancellate cancellated cancellation cancelled cancellous cell more... - Những từ có chứa "cell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị bộ giam cầm chi bộ phương trượng xà lim tế bào pin cấm cố đơn bội tép more...
Lượt xem: 552