--

cell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cell

Phát âm : /sel/

+ danh từ

  • phòng nhỏ
  • xà lim
    • condemned cell
      xà lim giam những người bị kết án tử hình
  • lỗ tổ ong
  • (điện học) pin
    • dry cell
      pin khô
  • (sinh vật học) tế bào
  • (chính trị) chi bộ
    • communist party
      chi bộ đảng cộng sản
  • am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
  • (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
  • (thơ ca) nấm mồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cell"
Lượt xem: 485