cloak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloak
Phát âm : /klouk/
+ danh từ
- áo choàng không tay, áo khoát không tay
- (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
- under the cloak of religion
đội lốt tôn giáo
- under the cloak of religion
+ ngoại động từ
- mặc áo choàng (cho ai)
- (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt
+ nội động từ
- mặc áo choàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloak"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cloak":
calk caulk chalk clack clash class click cloaca cloak cloche more... - Những từ có chứa "cloak":
cloak cloak-room cloaked cloakmaker dust-cloak opera-cloak uncloak - Những từ có chứa "cloak" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội lốt áo
Lượt xem: 743