blarney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blarney
Phát âm : /'blɑ:ni/
+ danh từ
- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật
+ động từ
- tán tỉnh, dỗ ngọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coaxing soft soap sweet talk wheedle cajole palaver coax sweet-talk inveigle
Lượt xem: 412