--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confit
+ Noun
món thịt (đặc biệt thịt vịt) được nấu nhừ trong mỡ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confit"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"confit"
:
combat
comfit
confetti
confide
confute
confit
Những từ có chứa
"confit"
:
confit
confiture
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
confit
:
món thịt (đặc biệt thịt vịt) được nấu nhừ trong mỡ.