commination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commination
Phát âm : /,kɔmi'neiʃn/
+ danh từ
- (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
- sự đe doạ, sự hăm doạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commination":
commendation commentation commination comminution commotion commutation cognation
Lượt xem: 337