comminution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comminution
Phát âm : /,kɔmi'nju:ʃn/
+ danh từ
- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
- sự chia nhỏ (tài sản)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comminution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comminution":
commendation commentation commination comminution commotion commutation
Lượt xem: 398