--

confect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confect

+ Noun

  • kẹo, mứt kẹo.

+ Verb

  • sáng tạo hoặc xây dựng.
  • làm một sự pha chế
    • This medicine is home-confected
      thuốc được pha chế tại nhà.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confect"
Lượt xem: 521