--

confident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confident

Phát âm : /'kɔnfidənt/

+ tính từ

  • tin chắc, chắc chắn
    • to be confident of sencess
      tin chắc là thành công
  • tự tin
  • tin tưởng, tin cậy
    • a confident smile
      nụ cười tin tưởng
  • liều, liều lĩnh
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

+ danh từ

  • người tâm phúc, người tri kỷ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confident"
Lượt xem: 682