timid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timid
Phát âm : /'timid/
+ tính từ
- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
- timid as a rabbit
nhát như cáy
- timid as a rabbit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faint fainthearted faint-hearted diffident shy unsure cautious - Từ trái nghĩa:
confident bold brave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "timid":
tend timid timidity tinned tint tinty tumid - Những từ có chứa "timid":
intimidate intimidated intimidating intimidation intimidator intimidatory timid timidity timidness - Những từ có chứa "timid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhút nhát cáy rụt rè nhát
Lượt xem: 788