shy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shy
Phát âm : /ʃai/
+ tính từ
- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
- to be shy of doing something
dè dặt không muốn làm việc gì
- to be shy of doing something
- khó tìm, khó thấy, khó nắm
- (từ lóng) thiếu; mất
- I'm shy 3d
tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
- I'm shy 3d
+ danh từ
- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
- (thông tục) sự ném, sự liệng
- to have a shy at thtục
- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
- thử chế nhạo (ai)
+ động từ
- nhảy sang một bên, né, tránh
- (thông tục) ném, liệng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shy"
Lượt xem: 569