--

consent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consent

Phát âm : /kən'sent/

+ danh từ

  • sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
    • by greneral (common) consent
      do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
    • by mutual consent
      do hai bên bằng lòng
    • with one consent
      được toàn thể tán thành
    • to carry the consent of somebody
      được sự tán thành của ai
  • age of consent
    • tuổi kết hôn, tuổi cập kê
  • silence gives consent
    • (xem) silence

+ nội động từ

  • đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
    • to consent to a plan
      tán thành một kế hoạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consent"
Lượt xem: 606