consequent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consequent
Phát âm : /'kɔnsikwənt/
+ tính từ
- do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
- the confusion consequent upon the earthquake
sự hỗn loạn do động đất gây nên
- the confusion consequent upon the earthquake
- hợp lý, lôgíc
+ danh từ
- hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên
- (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ
- (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attendant accompanying concomitant incidental ensuant resultant sequent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consequent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consequent":
consent consequent - Những từ có chứa "consequent":
consequent consequential consequently inconsequent inconsequentia inconsequential inconsequentiality inconsequentness
Lượt xem: 739