convulse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convulse
Phát âm : /kən'vʌls/
+ ngoại động từ
- làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the island was convulsed by an earthquake
hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
- country convulsed with civil war
một nước bị rối loạn vì nội chiến
- the island was convulsed by an earthquake
- (y học) làm co giật (bắp cơ)
- to be convulsed with laughter face convulsed by (with) terror
- mặt nhăn nhó vì sợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thresh thresh about thrash thrash about slash toss jactitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convulse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convulse":
convalesce convulse
Lượt xem: 385