cooler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooler
Phát âm : /cooler/
+ danh từ
- máy ướp lạnh, thùng lạnh
- a wine cooler
máy ướp lạnh rượu vang
- a wine cooler
- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
- (từ lóng) xà lim
- (thông tục) vòi tắm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooler"
Lượt xem: 520