--

cooler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooler

Phát âm : /cooler/

+ danh từ

  • máy ướp lạnh, thùng lạnh
    • a wine cooler
      máy ướp lạnh rượu vang
  • (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
  • (từ lóng) xà lim
  • (thông tục) vòi tắm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooler"
Lượt xem: 477