--

coolly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coolly

Phát âm : /'ku:li/

+ phó từ

  • mát nẻ
  • điềm tĩnh, bình tĩnh
  • lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coolly"
Lượt xem: 293

Từ vừa tra