--

coal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal

Phát âm : /koul/

+ danh từ

  • than đá
  • (số nhiều) viên than đá
  • to blow the coals
    • đổ thêm dầu vào lửa
  • to cary coals to Newcastle
    • (xem) carry
  • to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
    • xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
  • to heap coals of fire on someone's head
    • lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

+ ngoại động từ

  • cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
    • to coal a ship
      cho tàu ăn than

+ nội động từ

  • ăn than, lấy than
    • ships coal at a port
      tàu ăn than ở cảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal"
Lượt xem: 565

Từ vừa tra