--

copper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper

Phát âm : /'kɔpə/

+ danh từ

  • (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  • đồng (đỏ)
  • đồng xu đồng
  • thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
  • (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
    • to have hot coppers
      miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
  • to cool one's coppers
    • giải khát, uống cho mát họng

+ tính từ

  • bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
  • bằng đồng
  • có màu đồng

+ ngoại động từ

  • bọc đồng (đáy tàu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper"
Lượt xem: 1336