copper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper
Phát âm : /'kɔpə/
+ danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- đồng (đỏ)
- đồng xu đồng
- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
- to have hot coppers
miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
- to have hot coppers
- to cool one's coppers
- giải khát, uống cho mát họng
+ tính từ
- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
- bằng đồng
- có màu đồng
+ ngoại động từ
- bọc đồng (đáy tàu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copper color bull cop fuzz pig Cu atomic number 29
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copper":
caber caper chafer chipper chopper cipher cobber coffer cooper coopery more... - Những từ có chứa "copper":
copper copper beech copper color copper colored copper glance copper mine copper nose copper oxide copper pyrites copper rockfish more... - Những từ có chứa "copper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vàng tây khắc đồng đồng mâm trống chậu Mường chiêng
Lượt xem: 1413