corroborate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborate
Phát âm : /kə'rɔbəreit/
+ ngoại động từ
- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
- to corroborate someone in his statement
- chứng thực lời nói của ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underpin bear out support validate confirm sustain substantiate affirm - Từ trái nghĩa:
negate contradict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroborate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corroborate":
corporate corroborate - Những từ có chứa "corroborate":
corroborate uncorroborated
Lượt xem: 553