--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corvee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corvee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvee
+ Noun
xem corvée
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corvee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corvee"
:
carafe
carve
corbie
corf
corvée
coryphée
crape
crave
creep
crêpe
more...
Những từ có chứa
"corvee"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lực dịch
phu phen
cỏ vê
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
corvee
:
xem corvée