--

cot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cot

Phát âm : /kɔt/

+ danh từ

  • giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
  • (hàng hải) võng

+ danh từ

  • (viết tắt) của cotangent
  • lều, lán
  • (thơ ca) nhà tranh

+ ngoại động từ

  • cho (cừu...) vào lán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cot"
Lượt xem: 267