--

cozen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cozen

Phát âm : /'kʌzn/

+ ngoại động từ (văn học)

  • lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
    • to cozen somebody into doing something
      lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cozen"
Lượt xem: 346