--

crunch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crunch

Phát âm : /krʌntʃ/

+ danh từ

  • sự nhai gặm; sự nghiền
  • tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo

+ ngoại động từ ((cũng) scrunch)

  • nhai, gặm
    • to crunch a bone
      gặm xương
  • nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
    • feet crunch the gravel
      chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo

+ nội động từ ((cũng) scrunch)

  • kêu răng rắc, kêu lạo xạo
    • gravel crunched under the wheels of the car
      sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
  • (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crunch"
Lượt xem: 1382