ointment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ointment
Phát âm : /'ɔintmənt/
+ danh từ
- thuốc mỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ointment"
- Những từ có chứa "ointment":
anointment appointment disappointment ointment pre-appointment reappointment
Lượt xem: 554