criss-cross
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criss-cross
Phát âm : /'kriskrɔs/
+ danh từ
- đường chéo; dấu chéo
+ tính từ
- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
- (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
+ phó từ
- chéo nhau, bắt chéo nhau
- lung tung cả, quàng xiên cả
- everything went criss-cross
mọi việc đều lung tung cả
- everything went criss-cross
+ động từ
- đi chéo, đi chữ chi
- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criss-cross"
Lượt xem: 459