cross-bar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-bar
Phát âm : /'krɔsbɑ:/
+ danh từ
- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng
- (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-bar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-bar":
cross-bar cross-fire cross-over - Những từ có chứa "cross-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 123