cross-over
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-over
Phát âm : /'krɔs,ouvə/
+ danh từ
- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau
- sự tạp giao, sự lai giống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-over"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-over":
cross-bar cross-over - Những từ có chứa "cross-over" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 136