cross-road
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-road
Phát âm : /'krɔsroud/
+ danh từ
- con đường cắt ngang
- (số nhiều) ngã tư đường
- at the cross-roads
- (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-road"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-road":
cross-road cross-word - Những từ có chứa "cross-road" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua đâm đầu more...
Lượt xem: 717