cross-word
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-word
Phát âm : /'krɔswə:d/
+ danh từ
- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)
- cross-word puzzle
trò chơi ô chữ
- cross-word puzzle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-word"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-word":
cross-road cross-word - Những từ có chứa "cross-word" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 526