--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
croupy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
croupy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croupy
+ Adjective
giống như, phát sinh từ, hay có dấu hiệu của chứng viêm tắc thanh quản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croupy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"croupy"
:
chirpy
crape
crapy
creep
creepy
crop
croup
croupe
crêpe
CRP
more...
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
croupy
:
giống như, phát sinh từ, hay có dấu hiệu của chứng viêm tắc thanh quản