--

creepy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creepy

Phát âm : /'kri:pi/

+ tính từ

  • rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
    • to feel creepy
      rùng mình sởn gáy
  • bò, leo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creepy"
Lượt xem: 622